Có 2 kết quả:
旅游业 lǚ yóu yè ㄧㄡˊ ㄜˋ • 旅遊業 lǚ yóu yè ㄧㄡˊ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tourism industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tourism industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0