Có 2 kết quả:

旅游业 lǚ yóu yè ㄧㄡˊ ㄜˋ旅遊業 lǚ yóu yè ㄧㄡˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tourism industry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tourism industry

Bình luận 0